Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nạo vét


curer; draguer
Nạo vét con kênh
curer un canal; draguer un canal
soutirer; extorquer; pressurer
Quan lại nạo vét tài sản của dân
les mandarins extorquaient les biens du peuple; les mandarins pressuraient le peuple



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.